📚 thể loại: VĂN HÓA ĐẠI CHÚNG
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 ALL : 19
•
가요
(歌謠)
:
많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát.
•
콘서트
(concert)
:
악기를 연주하거나 노래를 하여 청중에게 들려주는 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI HÒA NHẠC: Buổi họp mặt chơi các nhạc cụ hoặc hát cho khán thính giả thưởng thức.
•
연극
(演劇)
:
배우가 무대 위에서 대본에 따라 관객에게 연기를 보이는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỄN KỊCH: Việc diễn viên diễn cho khán giả xem trên sân khấu theo kịch bản.
•
영화
(映畫)
:
일정한 의미를 갖고 움직이는 대상을 촬영하여 영사기로 영사막에 비추어서 보게 하는 종합 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN ẢNH, PHIM: Nghệ thuật tổng hợp, ghi hình đối tượng đang chuyển động và mang ý nghĩa nhất định rồi được trình chiếu trên màn hình bằng máy chiếu phim.
•
오페라
(opera)
:
배우가 대사의 전부를 노래로 부르는, 음악과 연극과 춤 등을 종합한 무대 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN NHẠC KỊCH, OPERA: Môn nghệ thuật sân khấu tổng hợp nhạc, kịch và múa mà người nghệ sĩ thể hiện toàn bộ lời thoại bằng lời hát.
•
대중가요
(大衆歌謠)
:
대중이 즐겨 부르는 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 CA KHÚC ĐẠI CHÚNG: Bài hát được đại chúng yêu thích và ca hát.
•
축제
(祝祭)
:
어떤 것을 기념하거나 축하하기 위하여 벌이는 큰 규모의 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện quy mô lớn được tổ chức nhằm kỉ niệm hay chúc mừng một điều gì đó.
•
대중문화
(大衆文化)
:
대중이 만들고 누리는 문화.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN HÓA ĐẠI CHÚNG: Nền văn hóa do công chúng tạo ra và tận hưởng.
•
뮤지컬
(musical)
:
큰 무대에서 음악, 노래, 무용 등을 결합하여 상연하는, 줄거리가 있는 공연물.
☆☆
Danh từ
🌏 MUSICAL, CA KỊCH, CA VŨ KỊCH: Loại hình biểu diễn có cốt truyện kết hợp với âm nhạc, hát và múa trên sân khấu lớn.
•
사극
(史劇)
:
역사에 있던 일이나 사람을 바탕으로 만든 연극이나 영화나 드라마.
☆
Danh từ
🌏 KỊCH LỊCH SỬ, PHIM LỊCH SỬ: Kịch, phim điện ảnh hay phim truyền hình dựa trên nền tảng là con người hay sự việc đã từng xảy ra trong lịch sử.
•
대본
(臺本)
:
연극이나 영화에서, 대사나 장면의 설명 등을 적어 놓은 글.
☆
Danh từ
🌏 KỊCH BẢN: Phần ghi lại lời thoại hoặc giải thích cho những cảnh quay trong kịch hay phim.
•
시나리오
(scenario)
:
영화의 대본.
☆
Danh từ
🌏 KỊCH BẢN: Kịch bản của phim.
•
애창곡
(愛唱曲)
:
즐겨 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT YÊU THÍCH, BÀI HÁT THÍCH HÁT: Bài hát thích hát.
•
애니메이션
(animation)
:
만화나 인형 등을 이용하여 그것이 마치 살아서 움직이는 것처럼 보이게 촬영한 영화.
☆
Danh từ
🌏 PHIM HOẠT HÌNH: Dùng hoạt hình hay con rối và quay phim sao cho trông thấy như vật di chuyển thật.
•
개그
(gag)
:
연극이나 텔레비전 프로그램 등에서 우스운 말이나 행동으로 사람을 웃기는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀI HƯỚC, TRÒ KHÔI HÀI: Việc làm cho người khác cười bằng hành động hay lời nói buồn cười trên các chương trình truyền hình hay kịch.
•
다큐멘터리
(documentary)
:
실제로 있었던 일을 사실적으로 기록한 문학 작품이나 영상물.
☆
Danh từ
🌏 CUỐN TÀI LIỆU, PHIM TÀI LIỆU: Tác phẩm văn học hay phim ảnh ghi lại một cách chân thật về việc đã xảy ra trên thực tế.
•
예능
(藝能)
:
영화, 음악, 미술 등 예술에 대한 재능.
☆
Danh từ
🌏 TÀI NĂNG NGHỆ THUẬT, TÀI NGHỆ, NĂNG KHIẾU NGHỆ THUẬT: Tài năng về nghệ thuật như điện ảnh, âm nhạc, mỹ thuật.
•
각본
(脚本)
:
영화나 연극을 만들기 위하여 배우의 대사와 동작, 장면에 대하여 자세히 적은 글.
☆
Danh từ
🌏 KỊCH BẢN: Bản ghi chi tiết về lời thoại và động tác của diễn viên, cảnh diễn để tạo nên bộ phim hay vỡ kịch.
•
유행가
(流行歌)
:
어느 한 시기에 큰 인기를 얻어 많은 사람들이 듣고 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT THỊNH HÀNH, CA KHÚC THỊNH HÀNH: Bài hát được yêu thích nhiều và được nhiều người nghe và hát trong một thời kì nào đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13)